Tính từ
(-er, -est)
lặng (biển); lặng gió
một ngày không mây lặng gió
bình tĩnh, điềm tĩnh
giữ bình tĩnh
Danh từ
sự yên lặng, sự êm ả; thời kỳ êm ả
sự êm ả của một đêm hè
sau cơn bão là một thời kỳ êm ả
the calm before the storm
thời kỳ êm ả trước cơn bão táp
Động từ
[làm] dịu đi, [làm] bình tĩnh
hãy bình tĩnh lại chút nào!
biển lặng dần