Danh từ
tượng bán thân
ngực (phụ nữ); số đo vòng ngực
thưa bà số đo vòng ngực của bà là mấy ạ?
Động từ
(bust hoặc busted) (khẩu ngữ)
làm vỡ tan
tôi đánh rơi chiếc máy ảnh trên hè đường và làm nó vỡ tan
bố ráp; bắt (nói về cảnh sát)
nó đã bị bắt vì tội buôn bán ma túy
(quân sự) giáng cấp
nó bị giáng cấp xuống bậc hạ sĩ vì tôi vắng mặt không xin phép
bust up
(khẩu ngữ)
cãi nhau và chia tay nhau (vợ chồng)
bust something up
kết thúc
kết thúc cuộc họp
Danh từ
sự bố ráp, sự vây
Tính từ
phá sản
(khẩu ngữ) (vị ngữ)
hỏng, không chạy nữa (đồng hồ…)
go bust
phá sản (người, công việc kinh doanh)