Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
buoyant
/'bɔiənt/
US
UK
Tính từ
nổi
the
raft
would
be
more
buoyant
if
it
was
less
heavy
chiếc bè sẽ nổi hơn nếu nó nhẹ hơn
giữ cho vật nổi (nói về chất lỏng)
salt
water
is
more
buoyant
than
fresh
water
nước muối giữ cho vật nổi hơn là nước ngọt
có xu hướng lên giá (cổ phần…)
hồi lại nhanh sau thất bại
a
buoyant
disposition
thiên hướng hồi lại nhanh sau thất bại
* Các từ tương tự:
buoyantly