Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
breathless
/'breθlis/
US
UK
Tính từ
hết hơi,hổn hển, khó thở
breathless
after
running
up
the
stairs
hổn hển sau khi chạy lên thang gác
heavy
smoking
makes
him
breathless
khói dày đặc làm cho nó khó thở
không kịp thở
breathless
haste
vội không kịp thở
nín thở
breathless
with
attention
chú ý đến nín thở
lặng gió
a
breathless
calm
trời lặng êm gió
* Các từ tương tự:
breathlessly
,
breathlessness