Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
boundary
/'baʊndri/
US
UK
Danh từ
ranh giới
the
fence
marks
the
boundary
between
my
land
and
hers
hàng rào đánh dấu ranh giới giữa đất của tôi và đất của bà ta
scientists
continue
to
push
back
the
boundaries
of
knowledge
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
)
các nhà khoa học tiếp tục đẩy lùi giới hạn của tri thức
cú chạm đường biên; cú qua đường biên (được 4 hoặc 6 điểm) (chơi criket)