Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blurt
US
UK
verb
She blurted out the name of her accomplice
Usually
blurt
out
burst
out
with
utter
reveal
disclose
give
away
divulge
Colloq
blab