Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blurt
/blɜ:t/
US
UK
Động từ
blurt out
thốt ra, buột mồm nói ra
he
blurted
out
the
bad
news
before
I
could
stop
him
nó buột miệng nói ra tin dữ, tôi không kịp ngăn nó
* Các từ tương tự:
blurter