Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reveal
/ri'vi:l/
US
UK
Động từ
để lộ, bộc lộ, tiết lộ
reveal
a
secret
tiết lộ bí mật
phát giác
close
examination
revealed
a
crack
in
the
vase
xem xét kỹ có thể phát giác một vết nứt ở cái bình
* Các từ tương tự:
revealable
,
Revealed preference
,
revealed religion
,
revealing