Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bloodshed
/'blʌd∫ed/
US
UK
Danh từ
sự đổ máu
the
two
sides
called
a
truce
to
avoid
further
bloodshed
hai bên kêu gọi hưu chiến để tránh đổ máu thêm nữa