Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
betray
/bi'trei/
US
UK
Động từ
tiết lộ
betraying
state
secrets
tiết lộ bí mật quốc gia
betray
one's
country
phản bội tổ quốc
betray
one's
principles
phản bội nguyên tắc của mình
để lộ; là dấu hiệu của
she
said
she
was
sorry
but
her
eyes
betrayed
secret
delight
cô ta nói cô ta rất tiếc nhưng ánh mắt cô ta để lộ niềm vui sướng thầm kín
betray oneself
để lộ tông tích, để lộ chân tướng
* Các từ tương tự:
betrayal
,
betrayer