Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beside
/bi'said/
US
UK
Giới từ
bên, bên cạnh
sit
beside
your
sister
hãy ngồi bên cạnh chị của bạn
so với
my
work
is
poor
beside
yours
bài của tôi so với anh thì kém hơn
beside oneself [with something]
không tự kiềm chế được (vì giận, mừng…)
be
beside
oneself
with
joy
mừng quýnh lên
be
beside
oneself
with
rage
giận điên người
* Các từ tương tự:
besides