Danh từ
quả bóng (thường có màu, đồ chơi trẻ em)
khí cầu
ô ghi lời (ở một bức tranh truyện…)
when the balloon goes up
(khẩu ngữ)
khi rắc rối sự kiện xảy ra, khi nguy hiểm ập tới
Động từ
phồng lên như quả bóng
váy cô ta phồng lên trong gió
(thường go ballooning)
bay khí cầu, đi khí cầu
ngày nghỉ cuối tuần họ thích đi khí cầu