Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
backward
/'bækwəd/
US
UK
Tính từ
về phía sau
a
backward
glance
cái liếc nhìn về phía sau
chậm phát triển; lạc hậu
a
backward
country
một nước lạc hậu
a
backward
child
đứa trẻ chậm phát triển
(vị ngữ) (+in) ngần ngại; rụt rè
John
is
very
clever
but
rather
backward
in
expressing
his
ideas
John rất thông minh nhưng hơi rụt rè khi phát biểu ý kiến của mình
* Các từ tương tự:
Backward bending supply curve of labour
,
backward equation
,
Backward intergration
,
Backward linkage
,
backward pointer
,
backward search
,
backward signal
,
backward signaling
,
backward substitution