Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
agony
/'ægəni/
US
UK
Danh từ
sự đau đớn, sự khổ sở, sự thống khổ
they
suffered
the
agony
of
watching
him
burn
to
death
họ đau đớn nhìn anh ta bị thiêu chết
he
suffered
agonies
of
remorse
anh ta khổ sở vì hối hận
pile on the agony
xem
pile
prolong the agony
xem
prolong
* Các từ tương tự:
agony aunt
,
agony column