Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
access
/'ækses/
US
UK
Danh từ
lối vào, cửa vào
the
only
access
to
the
farmhouse
is
across
the
fields
lối độc nhất vào nông trại là băng qua cánh đồng
sự đến gần; sự lui tới; cơ hội đến gần, quyền lui tới
only
high
officials
had
access
to
the
president
chỉ những quan chức cao cấp mới được quyền tiếp cận tổng thống
Động từ
truy nhập (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
access address
,
access arm
,
access attempt
,
access barred signal
,
access category
,
access code
,
access control
,
access control device (ACD)
,
access coupler