Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ability
/ə'biliti/
US
UK
Danh từ
khả năng
he
has
the
ability
to
do
the
work
anh ta có khả năng làm việc đó
tài năng
have
a
great
musical
ability
có tài năng lớn về âm nhạc
to the best of one's ability
xem
best
* Các từ tương tự:
Ability and earnings
,
Ability to pay
,
Ability to pay theory
,
-ability