Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abbreviate
US
UK
verb
We abbreviated some of the longer words to save space
shorten
compress
contract
truncate
trim
reduce
curtail
The school presented an abbreviated version of A Midsummer Night's Dream
shorten
cut
condense
abridge
abstract
digest
epitomize
summarize
US
synopsize
* Các từ tương tự:
abbreviated