Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abridge
/ə'bridʒ/
US
UK
Động từ
rút ngắn, cô gọn lại
an
abridged
edition
of
"
War
and
Peace
"
bản in tóm tắt "Chiến tranh và Hòa bình"
* Các từ tương tự:
abridgement,abridgment
,
abridger