Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sporadic
US
UK
adjective
There has been sporadic unrest in that area of the city
occasional
intermittent
random
irregular
uneven
erratic
chance
unexpected
spasmodic
(
al
)
fitful
periodic
(
al
)