Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
irregular
/i'regjʊlə[r]/
US
UK
Tính từ
không đều
a
coast
with
an
irregular
outline
một bờ biển lồi lõm không đều
an
irregular
pulse
mạch không đều
be
irregular
in
attending
class
đi học không đều, đi học thất thường
(ngôn ngữ học) bất quy tắc
irregular
verbs
động từ bất qui tắc
Danh từ
(thường số nhiều) (quân sự)
quân không chính quy
* Các từ tương tự:
irregularity
,
irregularly