Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fitful
/'fitfl/
US
UK
Tính từ
[xảy ra] từng cơn, [xảy ra] từng đợt, thất thường, chập chờn
fitful
showers
of
rain
mưa rào từng cơn
a
fitful
night's
sleep
giấc ngủ chập chờn
* Các từ tương tự:
fitfully
,
fitfulness