Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
erratic
/i'rætik/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
thất thường
he's
a
very
erratic
tennis
player
anh ta là một người chơi quần vợt thất thường (khi chơi hay, khi chơi dở)
* Các từ tương tự:
erratically
,
erraticism
,
erratics