Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reflective
US
UK
adjective
I found Alan in a reflective mood, staring out of the window
reflecting
thoughtful
pensive
contemplative
meditating
musing
meditative
cogitating
cogitative
ruminating
deliberative
deliberating
pondering