Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ponder
/'pɒndə[r]/
US
UK
Động từ
(+ on, over)
suy nghĩ, cân nhắc
you
have
pondered
long
enough
,
it's
time
to
decide
anh đã suy nghĩ đủ lâu rồi, bây giờ là lúc phải quyết định
ponder [
on
]
a
question
suy nghĩ về một vấn đề
* Các từ tương tự:
ponderability
,
ponderable
,
ponderation
,
ponderer
,
ponderingly
,
ponderosity
,
ponderous
,
ponderously
,
ponderousness