Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reflective
/ri'flektiv/
US
UK
Tính từ
suy nghĩ; trầm ngâm
in
a
reflective
frame
of
mind
trong tâm trạng trầm ngâm
phản chiếu [ánh sáng] (nói về một bề mặt…)
reflective
number
plates
biển số phản chiếu ánh sáng (ở xe ôtô…)
* Các từ tương tự:
reflectively