Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deliberate
US
UK
Tính từ
di'libərit
có tính toán, cố ý, chủ tâm
a
deliberate
lie
điều nói dối cố ý
khoan thai; thận trọng
she
a
slow
, deliberate
way
of
talking
chị ta có lối nói chuyện chậm rãi, khoan thai
Động từ
di'libəreit
cân nhắc kỹ; bàn bạc kỹ
deliberate
whether
to
leave
or
not
cân nhắc kỹ xem nên đi hay không
* Các từ tương tự:
deliberately
,
deliberateness