Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
isolate
US
UK
verb
You cannot isolate a child from the pressures of modern society
separate
segregate
sequester
cloister
detach
cut
off
send
to
Coventry
ostracize
maroon
exclude
shut
out
bar
debar
banish
deport
transport
exile
reject
eject
throw
out
expel
shun
spurn
avoid
ignore
snub
quarantine
Colloq
cut
give
(
someone
)
the
cold
shoulder
* Các từ tương tự:
isolated