Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cloister
/'klɔistə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) hành lang, hàng hiên (ở trường học, tu viện…)
tu viện
(số ít) đời sống tu viện
the
clam
of
the
cloister
sự yên tĩnh của cuộc sống tu viện
Động từ
cloister oneself [away]
tự giam mình
he
cloistered
himself
away
with
his
books
anh ta tự giam mình với mấy cuốn sách
* Các từ tương tự:
cloistered
,
cloisterer