Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clam
/klæm/
US
UK
Danh từ
(động vật) con điệp
Động từ
(-mm-) (thường go clamming)
đi bắt điệp (trên bãi biển)
* Các từ tương tự:
clam up
,
clamant
,
clamantly
,
clambake
,
clamber
,
clamberer
,
clambering plant
,
clammer
,
clammily