Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expel
/ik'spel/
US
UK
Động từ
(-ll-)
đuổi, trục xuất
two
attach
é
at
the
embassy
were
expelled
from
the
country
hai tùy viên ở đại sứ quán đã bị trục xuất ra khỏi nước
tống ra; xua đi
expel
smoke
from
the
lungs
tống khói ra khỏi phổi
a
fan
in
the
kitchen
for
expelling
cooking
smell
một cái quạt đặt trong bếp để tống mùi nấu nướng ra ngoài
* Các từ tương tự:
expellable
,
expellee
,
expellent
,
expeller