Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
separate
/'seprət/
US
UK
Tính từ
tách rời, riêng; khác biệt
the
children
sleep
in
separate
beds
trẻ ngủ ở những giường riêng
that
is
a
separate
issue
and
irrelevant
to
our
discussion
đó là một vấn đề khác [biệt] và không liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta
* Các từ tương tự:
separate
,
separated
,
separately
,
separateness
,
separates