Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
separated
/'sepəreitid/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
separated from somebody
đã chia tay với ai (không sống chung như vợ chồng nữa, nhưng không nhất thiết là ly thân)
he
is
separated
from
his
wife
nó đã chia tay vợ nó