Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impede
US
UK
verb
You can do nothing to impede the relentless march of time
bar
obstruct
block
thwart
check
hinder
hamper
slow
retard
restrain
brake
hold
up
delay
foil
confound
inhibit
curb
spike
stop