Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
curb
/kɜ:b/
US
UK
Danh từ
dây hàm thiếc (ngựa)
(từ Mỹ)(như kerb)
xem
kerb
curb [on something]
sự kiềm chế, sự nén lại
a
curb
on
one's
anger
sự kiềm chế cơn giận, sự nén giận
government
curbs
on
spending
sự kiềm chế chi tiêu của chính phủ
Động từ
kiềm chế, nén lại
curb
one's
anger
nén giận
curb
spending
kiềm chế chi tiêu
điều khiển (ngựa) bằng dây hàm thiếc
* Các từ tương tự:
curb-bit
,
curb-chain
,
curbless
,
curbstone