Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gad
US
UK
verb
He's never home, always gadding about, from one party to another
Usually
gad
about
or
around
gallivant
run
around
flit
about
traipse
* Các từ tương tự:
gadget