Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gad
/ˈgæd/
US
UK
verb
gads; gadded; gadding
gad about/around
[phrasal verb]
gad about/around or gad about/around (somewhere) :to move or travel without a plan or purpose
He
spent
several
months
gadding
about
Europe
after
college
.
* Các từ tương tự:
gadabout
,
gadfly
,
gadget
,
gadgetry