Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gad
/gæd/
US
UK
Động từ
(-dd-) gadding, gadded
gad about (around)
(Khẩu ngữ, xấu)
Đi đó đây
While
they
gad
about
the
world
,
their
children
are
neglected
at
home
Trong khi họ đi chơi đó đây khắp thế giới, con cái họ ở nhà bị bỏ mặc không ai chăm sóc
* Các từ tương tự:
gadabout
,
gadarene
,
gadbee
,
gadder
,
gadding
,
gadfly
,
gadget
,
gadgetry
,
gadgety