Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
run
US
UK
verb
to tremble; to quiver ;to shiver;to quaver
nói giọng run run
to
have
a
quiver
in
one's
voice
to
* Các từ tương tự:
run lẩy bẩy
,
run như cầy sấy
,
run rẩy
,
run rủi
,
run run
,
run sợ
,
rung
,
rung cảm
,
rung chuyển