Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rung
US
UK
verb
to shake; to shake down
rung cây
to
shake
a
tree
* Các từ tương tự:
rung cảm
,
rung chuyển
,
rung động
,
rung đùi
,
rung rinh
,
rung rúc
,
rung rung