Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rung
/rʌη/
US
UK
Động tính từ quá khứ
xem
ring
Danh từ
thanh ngang (ở cái hang, ở chân ghế)
(bóng) bậc, thang, thang bậc
start
on
the
lowest
(
the
bottom
) rung
of
the
salary
scale
khởi đầu ở mức thấp nhất trong thang lương