Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fan
US
UK
noun
Avid fans of Ascot United, we go to all the matches
admirer
enthusiast
adherent
devotee
aficionado
follower
supporter
lover
zealot
Colloq
buff
fiend
hound
bug
addict
nut
US
booster
Slang
junkie
freak
groupie
* Các từ tương tự:
fanatic
,
fanatical
,
fanaticism
,
fancied
,
fanciful
,
fancy
,
fanfare
,
fantasize
,
fantastic