Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fiend
/fi:nd/
US
UK
Danh từ
ma quỷ, quỷ
the
fiends
of
hell
quỷ sứ địa ngục
người độc ác; người quái ác
stop
teasing
her
,
you
little
fiend!
đừng chọc con bé nữa, đồ quái ác
(khẩu ngữ) người thích
a
fresh-air
fiend
người thích không khí mát mẻ
* Các từ tương tự:
fiendish
,
fiendishly
,
fiendishness
,
fiendlike