Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fanfare
/'fænfeə[r]/
US
UK
Danh từ
khúc nhạc nghi lễ (thường chơi bằng kèn)
a
fanfare
was
played
as
the
queen
entered
khi nữ hoàng bước vào, nổi lên tiếng nhạc kèn nghi lễ