Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equip
/i'kwip/
US
UK
Động từ
(-pp-)
trang bị
the
soldiers
were
well
equipped
with
weapons
and
ammunition
quân lính được trang bị vũ khí đạn dược đầy đủ
they
equipped
themselves
for
the
expedition
họ tự trang bị cho cuộc đi thám hiểm
a
good
education
should
equip
you
for
life
sự giáo dục tốt sẽ trang bị tốt cho bạn vào đời
* Các từ tương tự:
equipage
,
equipartition
,
equiphase
,
equipment
,
equipoise
,
equipolarization
,
equipollence
,
equipollency
,
equipollent