Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enumerate
US
UK
verb
I shall enumerate the reasons why you may not go
list
name
itemize
specify
detail
spell
out
catalogue
tick
off
take
stock
of
cite
quote
recite
recount
relate
narrate
US
check
off
The researcher could enumerate only seven different species
count
calculate
compute
reckon
tally
add
number