Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
narrate
/nə'reit/
/'næreit/
US
UK
Động từ
kể lại, thuật lại; tường thuật
narrate
one's
adventures
kể lại các cuộc phiêu lưu của mình