Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
compute
/kəm'pju:t/
US
UK
Động từ
tính toán bằng máy điện toán
scientists
have
computed
the
probable
course
of
the
rocket
các nhà khoa học đã tính toán bằng máy điện toán đường bay tên lửa có thể bay theo
ước tính
he
computed
his
losses
at
£5000
ông ta ước tính tổn thất lên đến 5000 bảng
* Các từ tương tự:
computed
,
computed address
,
computed azimuth
,
computed GO TO
,
computed impulse
,
computer
,
computer analyst
,
computer animation
,
computer application