Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enumerate
/ɪˈnuːməˌreɪt/
/Brit ɪˈnjuːməˌreɪt/
US
UK
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to name (things) one after another in a list
Let
me
enumerate
my
reasons
for
doing
this
.