Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detach
US
UK
verb
She carefully detached the printer lead from the back of the computer
separate
uncouple
part
disjoin
disengage
disunite
disconnect
disentangle
free
unfasten
undo
cut
off
remove
* Các từ tương tự:
detached
,
detachment