Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disconnect
/'diskə'nekt/
US
UK
Động từ
(disconnect A [from B])
ngắt, cắt
if
you
don't
pay
your
bills
they'll
disconnect
your
electricity
anh không trả tiền hóa đơn, họ sẽ cắt điện của anh đấy
operator
!
I
have
been
disconnected
tổng đài, tôi bị cắt đường dây điện đàm rồi
* Các từ tương tự:
disconnect signal
,
disconnected
,
disconnectedly
,
disconnectedness
,
disconnecting
,
disconnecting switch
,
disconnection